Khoai lang Nhật ( Beniazuma ) | |
– Khoai lang giống nhật Beniazuma được du nhập từ nhật bản năm 1996, được trồng thử nghiệm tại khu vực Lâm Đồng mục đích là cung cấp cho các nhà máy chế biến xuất khẩu cho thị trường Nhật Bản nhưng đến nay đã được bà con trồng trên diện rộng và phấn phối cho cả khu vực Đông nam á. Khoai lang là loại thực phẩm giàu các chất mangan, canxi, vitaminA, B, choline… Củ khoai đã phơi khô có chứa những chất rất quý với cơ thể là vitamin chống nhiễm mỡ. Nếu thiếu vitamin này có thể dẫn đến hỗn loạn chuyển hoá gan, nhiễm mỡ gan, xơ gan. Lá rau lang là loại rau dân giã vừa ngon, vừa mát, bổ. Để phòng chống béo phì, có thể ăn củ và rau lang luộc. Nhưng không nên ăn quá thường xuyên vì nó chứa nhiều canxi, có thể gây sỏi thận. Trong ngọn dây khoai lang đỏ có một chất gần giống như insulin, do đó, người bị bệnh đái tháo đường hàng ngày nếu ăn dây khoai lang đỏ có tác dụng chữa bệnh rất hiệu quả. Ngoài ra, khoa lang cò có tác dụng nhuận tràng, chữa táo bón. Củ khoai lang là một thức ăn tốt với những người bị suy yếu gan. Những người bị di tinh, nước tiểu đục dùng khoai lang khô tán bột uống mỗi ngày 20g vào sáng sớm và tối trước khi đi ngủ. Uống liên tục vài ba tuần sẽ có hiệu quả tốt. Phụ nữ kinh nguyệt không đều, máu xấu thường ăn khoai lang mỗi tháng 15 – 20 ngày. Ăn vài tháng sẽ có hiệu quả tốt. Vỏ khoai lang chứa nhiều vitamin và khoáng chất, do đó, khi luộc bảo vệ phần vỏ không bị sây sát, không gọt vỏ nếu không cần thiết. Trong khoai lang có chất đường, ăn nhiều nhất là khi đói sẽ gây tang tiết dịch vị làm nóng ruột, ợ chua, hơi trướng bụng. Để tránh tình trạng này, khoai phải được luộc, nướng thật chín hoặc cho thêm ít rượu để phá huỷ chất men. Nếu bị đầy bụng có thể uống một ít nước gừng. Khoai lang là vị thuốc, món ăn bổ dưỡng cho nhiều đối tượng, riêng với các trường hợp bị tiêu chảy, viêm dạ dày, đường huyết thấp nên hạn chế ăn khoai lang. |
Thành Phần Dinh Dưỡng:
Sweet potato, baked, with skin
1.00 each 77.00 grams 95.39 calories |
||||
Nutrient
|
Amount
|
DV
(%) |
Nutrient
Density |
World’s Healthiest
Foods Rating |
vitamin A
|
13107.70 IU
|
262.2
|
49.5
|
excellent
|
vitamin C
|
17.06 mg
|
28.4
|
5.4
|
very good
|
manganese
|
0.52 mg
|
26.0
|
4.9
|
very good
|
copper
|
0.26 mg
|
13.0
|
2.5
|
good
|
dietary fiber
|
3.14 g
|
12.6
|
2.4
|
good
|
vitamin B6 (pyridoxine)
|
0.25 mg
|
12.5
|
2.4
|
good
|
potassium
|
306.05 mg
|
8.7
|
1.7
|
good
|
iron
|
1.46 mg
|
8.1
|
1.5
|
good
|
World’s Healthiest
Foods Rating |
Rule
|
||||
excellent
|
DV>=75%
|
OR
|
Density>=7.6
|
AND
|
DV>=10%
|
very good
|
DV>=50%
|
OR
|
Density>=3.4
|
AND
|
DV>=5%
|
good
|
DV>=25%
|
OR
|
Density>=1.5
|
AND
|
DV>=2.5%
|
Sweet potato, baked, with skin
(Note: “–” indicates data is unavailable) |
||
amount
|
1.00 each
|
|
total weight
|
77.00 g
|
|
nutrient
|
amount
|
%DV
|
calories
|
95.39
|
5.30
|
calories from fat
|
0.75
|
|
calories from saturated fat
|
0.17
|
|
protein
|
1.76 g
|
3.52
|
carbohydrates
|
22.38 g
|
7.46
|
dietary fiber
|
3.14 g
|
12.56
|
soluble fiber
|
1.01 g
|
|
insoluble fiber
|
1.46 g
|
|
sugar – total
|
16.34 g
|
|
monosaccharides
|
— g
|
|
disaccharides
|
— g
|
|
other carbs
|
2.90 g
|
|
fat – total
|
0.08 g
|
0.12
|
saturated fat
|
0.02 g
|
0.10
|
mono fat
|
0.00 g
|
0.00
|
poly fat
|
0.04 g
|
0.17
|
trans fatty acids
|
0.00 g
|
|
cholesterol
|
0.00 mg
|
0.00
|
water
|
51.77 g
|
|
ash
|
1.46 g
|
|
nutrient
|
amount
|
%DV
|
vitamin A IU
|
13107.70 IU
|
262.15
|
vitamin A RE
|
1310.69 RE
|
|
A – carotenoid
|
1310.70 RE
|
17.48
|
A – retinol
|
0.00 RE
|
|
A – beta carotene
|
7864.16 mcg
|
|
thiamin – B1
|
0.06 mg
|
4.00
|
riboflavin – B2
|
0.09 mg
|
5.29
|
niacin – B3
|
0.88 mg
|
4.40
|
niacin equiv
|
1.24 mg
|
|
vitamin B6
|
0.25 mg
|
12.50
|
vitamin B12
|
0.00 mcg
|
0.00
|
biotin
|
— mcg
|
—
|
vitamin C
|
17.06 mg
|
28.43
|
vitamin D IU
|
0.00 IU
|
0.00
|
vitamin D mcg
|
0.00 mcg
|
|
vitamin E alpha equiv
|
0.17 mg
|
0.85
|
vitamin E IU
|
0.26 IU
|
|
vitamin E mg
|
0.17 mg
|
|
folate
|
17.23 mcg
|
4.31
|
vitamin K
|
— mcg
|
—
|
pantothenic acid
|
0.54 mg
|
5.40
|
nutrient
|
amount
|
%DV
|
boron
|
— mcg
|
|
calcium
|
22.58 mg
|
2.26
|
chloride
|
— mg
|
|
chromium
|
— mcg
|
—
|
copper
|
0.26 mg
|
13.00
|
fluoride
|
— mg
|
—
|
iodine
|
— mcg
|
—
|
iron
|
1.46 mg
|
8.11
|
magnesium
|
19.29 mg
|
4.82
|
manganese
|
0.52 mg
|
26.00
|
molybdenum
|
— mcg
|
—
|
phosphorus
|
50.14 mg
|
5.01
|
potassium
|
306.05 mg
|
8.74
|
selenium
|
0.54 mcg
|
0.77
|
sodium
|
9.56 mg
|
0.40
|
zinc
|
0.26 mg
|
1.73
|
nutrient
|
amount
|
%DV
|
4:0 butyric
|
0.00 g
|
|
6:0 caproic
|
0.00 g
|
|
8:0 caprylic
|
0.00 g
|
|
10:0 capric
|
0.00 g
|
|
12:0 lauric
|
0.00 g
|
|
14:0 myristic
|
0.00 g
|
|
15:0 pentadecanoic
|
0.00 g
|
|
16:0 palmitic
|
0.02 g
|
|
17:0 margaric
|
0.00 g
|
|
18:0 stearic
|
0.00 g
|
|
20:0 arachidic
|
0.00 g
|
|
22:0 behenate
|
0.00 g
|
|
24:0 lignoceric
|
0.00 g
|
|
nutrient
|
amount
|
%DV
|
14:1 myristol
|
0.00 g
|
|
15:1 pentadecenoic
|
0.00 g
|
|
16:1 palmitol
|
0.00 g
|
|
17:1 heptadecenoic
|
0.00 g
|
|
18:1 oleic
|
0.00 g
|
|
20:1 eicosen
|
0.00 g
|
|
22:1 erucic
|
0.00 g
|
|
24:1 nervonic
|
0.00 g
|
|
nutrient
|
amount
|
%DV
|
18:2 linoleic
|
0.03 g
|
|
18:3 linolenic
|
0.01 g
|
|
18:4 stearidon
|
0.00 g
|
|
20:3 eicosatrienoic
|
0.00 g
|
|
20:4 arachidon
|
0.00 g
|
|
20:5 EPA
|
0.00 g
|
|
22:5 DPA
|
0.00 g
|
|
22:6 DHA
|
0.00 g
|
|
nutrient
|
amount
|
%DV
|
omega 3 fatty acids
|
0.01 g
|
0.42
|
omega 6 fatty acids
|
0.03 g
|
|
nutrient
|
amount
|
%DV
|
alanine
|
0.10 g
|
|
arginine
|
0.08 g
|
|
aspartate
|
0.30 g
|
|
cystine
|
0.01 g
|
2.44
|
glutamate
|
0.17 g
|
|
glycine
|
0.08 g
|
|
histidine
|
0.03 g
|
2.33
|
isoleucine
|
0.09 g
|
7.83
|
leucine
|
0.13 g
|
5.14
|
lysine
|
0.09 g
|
3.83
|
methionine
|
0.04 g
|
5.41
|
phenylalanine
|
0.11 g
|
9.24
|
proline
|
0.08 g
|
|
serine
|
0.09 g
|
|
threonine
|
0.09 g
|
7.26
|
tryptophan
|
0.02 g
|
6.25
|
tyrosine
|
0.07 g
|
7.22
|
valine
|
0.11 g
|
7.48
|
nutrient
|
amount
|
%DV
|
alcohol
|
0.00 g
|
|
caffeine
|
0.00 mg
|
|
artif sweetener total
|
— mg
|
|
aspartame
|
— mg
|
|
saccharin
|
— mg
|
|
sugar alcohol
|
— g
|
|
glycerol
|
— g
|
|
inositol
|
— g
|
|
mannitol
|
— g
|
|
sorbitol
|
— g
|
|
xylitol
|
— g
|
|
organic acids
|
— mg
|
|
acetic acid
|
— mg
|
|
citric acid
|
— mg
|
|
lactic acid
|
— mg
|
|
malic acid
|
— mg
|
|
choline
|
— mg
|
—
|
taurine
|
— mg
|